Kiến trúc Domain-Driven Design - Các mẫu thiết kế chiến lược

Written on February 3, 2024

Giới thiệu về Domain-Driven Design

Domain-Driven Design (DDD) là một phương pháp thiết kế phần mềm tập trung vào việc phân tích và thiết kế phần mềm xung quanh các lĩnh vực chính của doanh nghiệp (domain). Được phát triển bởi Eric Evans vào năm 2003, DDD giúp giải quyết các vấn đề phức tạp trong thiết kế phần mềm và tạo ra các hệ thống dễ bảo trì và mở rộng.

Bài viết này sẽ đi sâu vào các khái niệm Bounded Context, Context Map, Model Integrity Patterns và Core Domain, là những mẫu thiết kế chiến lược quan trọng trong DDD.

Bounded Context

Trong Domain-Driven Design, Bounded Context là một khái niệm quan trọng để giúp tổ chức và quản lý các thành phần của hệ thống phần mềm. Bounded Context được định nghĩa là một ranh giới rõ ràng và giới hạn của một phần trong hệ thống phần mềm, trong đó các thuật ngữ, hành vi, quy trình, và mô hình được định nghĩa và áp dụng một cách chặt chẽ và rõ ràng.

Bounded Context có một số đặc điểm sau:

  • Rõ ràng và giới hạn: Bounded Context được định nghĩa rõ ràng và có giới hạn. Nó được xác định bởi các giới hạn chức năng hoặc giới hạn doanh nghiệp. Điều này giúp cho các thành viên trong nhóm phát triển hiểu rõ ràng về phạm vi và trách nhiệm của mình trong việc phát triển và bảo trì hệ thống.
  • Độc lập: Mỗi Bounded Context có thể độc lập với nhau và có thể tồn tại một cách riêng biệt trong hệ thống phần mềm. Các thành phần bên trong một Bounded Context không phụ thuộc vào các thành phần bên ngoài, giúp giảm thiểu sự phức tạp và tăng tính linh hoạt khi có thay đổi.
  • Ngôn ngữ hóa: Các thuật ngữ, hành vi, quy trình, và mô hình trong Bounded Context phải được định nghĩa và áp dụng một cách chặt chẽ và rõ ràng. Điều này giúp tạo ra một ngôn ngữ chung cho tất cả các thành viên trong nhóm phát triển, giảm thiểu sự hiểu nhầm và tăng hiệu quả giao tiếp.
  • Liên kết: Các liên kết giữa các Bounded Context cần được quản lý và xác định rõ ràng để tránh xung đột hoặc nhầm lẫn trong việc triển khai hệ thống phần mềm. Các liên kết này có thể bao gồm các API, dịch vụ web, hoặc các cơ chế giao tiếp khác.

Ví dụ, trong một hệ thống bán hàng trực tuyến, có thể có hai Bounded Context chính: “Quản lý sản phẩm” và “Quản lý đơn hàng”. Mỗi context sẽ có một Domain Model riêng, với các Entity, Value Object và Service riêng biệt. Trong “Quản lý sản phẩm”, chúng ta có các Entity như “Product”, “Category”, “Supplier”, và các Service như “ProductService”, “CategoryService”. Trong “Quản lý đơn hàng”, chúng ta có các Entity như “Order”, “OrderItem”, “Customer”, và các Service như “OrderService”, “CustomerService”. Điều này giúp giảm thiểu sự phức tạp và tăng tính linh hoạt trong việc phát triển và bảo trì hệ thống.

Bounded Context không chỉ giúp phân tách các chức năng của hệ thống mà còn giúp xác định rõ ràng các trách nhiệm và phạm vi công việc của từng nhóm phát triển. Điều này đặc biệt quan trọng trong các dự án lớn, nơi có nhiều nhóm phát triển làm việc cùng nhau. Bằng cách xác định rõ ràng các Bounded Context, chúng ta có thể tránh được các xung đột và nhầm lẫn trong quá trình phát triển.

Context Map

Context Map là một công cụ quan trọng trong Domain-Driven Design giúp hiển thị các mối quan hệ giữa các Bounded Context khác nhau trong hệ thống. Context Map cung cấp cái nhìn tổng thể về cách các Bounded Context tương tác với nhau và giúp xác định rõ ràng các giới hạn và liên kết giữa chúng.

Context Map có một số đặc điểm quan trọng:

  • Hiển thị mối quan hệ: Context Map giúp hiển thị các mối quan hệ giữa các Bounded Context, bao gồm các loại mối quan hệ như partnership, shared kernel, customer-supplier, conformist, anti-corruption layer, và open-host service. Điều này giúp các nhóm phát triển hiểu rõ ràng về cách các phần khác nhau của hệ thống tương tác và phụ thuộc lẫn nhau.
  • Quản lý liên kết: Context Map giúp quản lý các liên kết giữa các Bounded Context, đảm bảo rằng các liên kết này được xác định rõ ràng và không gây ra xung đột hoặc nhầm lẫn. Các liên kết này có thể được quản lý thông qua các giao thức giao tiếp, hợp đồng dịch vụ, hoặc các cơ chế tương tác khác.
  • Giao tiếp và hợp tác: Context Map giúp cải thiện giao tiếp và hợp tác giữa các nhóm phát triển khác nhau bằng cách cung cấp cái nhìn tổng thể về cách các Bounded Context tương tác với nhau. Điều này giúp các nhóm phát triển phối hợp hiệu quả hơn, giảm thiểu sự hiểu nhầm và xung đột.

Ví dụ, trong một hệ thống bán hàng trực tuyến, Context Map có thể hiển thị mối quan hệ giữa “Quản lý sản phẩm” và “Quản lý đơn hàng”. “Quản lý sản phẩm” có thể là một shared kernel, nơi các nhóm phát triển chia sẻ một phần mã nguồn chung để đảm bảo tính nhất quán. “Quản lý đơn hàng” có thể là customer-supplier, nơi “Quản lý đơn hàng” phụ thuộc vào dữ liệu từ “Quản lý sản phẩm”. Các context này sẽ tương tác và chia sẻ dữ liệu thông qua các API hoặc các dịch vụ web. Ngoài ra, Context Map cũng có thể hiển thị các mối quan hệ phức tạp hơn, chẳng hạn như một anti-corruption layer để bảo vệ các context khỏi sự ảnh hưởng của các hệ thống bên ngoài.

Một ví dụ khác về Context Map có thể là trong một hệ thống ngân hàng, nơi có các Bounded Context như “Quản lý tài khoản”, “Quản lý giao dịch” và “Quản lý khách hàng”. Context Map sẽ hiển thị cách các context này tương tác với nhau, chẳng hạn như “Quản lý tài khoản” cung cấp dữ liệu tài khoản cho “Quản lý giao dịch” để xử lý các giao dịch. “Quản lý khách hàng” có thể chia sẻ thông tin khách hàng với cả hai context kia để đảm bảo rằng các giao dịch và tài khoản đều liên kết chính xác với khách hàng.

Model Integrity Patterns

Model Integrity Patterns trong Domain-Driven Design là các mẫu thiết kế giúp đảm bảo tính toàn vẹn và nhất quán của mô hình domain. Các mẫu này bao gồm một số chiến lược và kỹ thuật để quản lý và duy trì tính toàn vẹn của mô hình trong quá trình phát triển và bảo trì hệ thống.

Một số Model Integrity Patterns quan trọng bao gồm:

  • Aggregate: Aggregate là một nhóm các đối tượng có liên quan với nhau, được xử lý như một đơn vị duy nhất trong các thao tác. Aggregate giúp đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu bằng cách quản lý các thao tác trên các đối tượng liên quan thông qua một điểm truy cập duy nhất, gọi là Aggregate Root. Ví dụ, trong một hệ thống quản lý đơn hàng, “Order” có thể là một Aggregate Root, bao gồm các “OrderItem”. Mọi thao tác thay đổi trên “OrderItem” phải thông qua “Order” để đảm bảo tính nhất quán. Các đối tượng “OrderItem” không thể thay đổi trực tiếp mà phải thông qua “Order”. Điều này giúp kiểm soát và giảm thiểu các lỗi phát sinh do các thao tác không nhất quán.
  • Factory: Factory là một mẫu thiết kế được sử dụng để tạo ra các đối tượng phức tạp. Factory giúp tách biệt logic tạo ra các đối tượng khỏi logic sử dụng các đối tượng đó, giúp hệ thống dễ dàng mở rộng và bảo trì. Ví dụ, một “OrderFactory” có thể được sử dụng để tạo ra các đối tượng “Order” với các thuộc tính và kiểm tra nhất quán cần thiết. Điều này giúp đảm bảo rằng tất cả các đơn hàng được tạo ra đều tuân thủ các quy tắc nghiệp vụ nhất định. Factory cũng giúp làm giảm sự phức tạp trong mã nguồn bằng cách tập trung tất cả logic tạo đối tượng vào một nơi duy nhất.
  • Repository: Repository là một mẫu thiết kế được sử dụng để quản lý việc lưu trữ và truy xuất các đối tượng từ cơ sở dữ liệu. Repository cung cấp một giao diện để thực hiện các thao tác CRUD (Create, Read, Update, Delete) trên các đối tượng mà không cần biết chi tiết về cách các đối tượng này được lưu trữ. Ví dụ, “OrderRepository” có thể cung cấp các phương thức để thêm, cập nhật, xóa và truy vấn các đơn hàng từ cơ sở dữ liệu. Điều này giúp tách biệt logic truy xuất dữ liệu khỏi logic nghiệp vụ và làm cho mã nguồn dễ dàng bảo trì hơn. Repository cũng giúp tăng tính linh hoạt của hệ thống bằng cách cho phép thay đổi cách lưu trữ và truy xuất dữ liệu mà không ảnh hưởng đến các phần khác của hệ thống.

Ngoài ra, có một số Model Integrity Patterns khác như:

  • Service Layer: Service Layer là một mẫu thiết kế sử dụng để đóng gói logic nghiệp vụ và cung cấp một giao diện thống nhất cho các thao tác nghiệp vụ phức tạp. Service Layer giúp tách biệt logic nghiệp vụ khỏi các lớp khác trong hệ thống, tăng tính tái sử dụng và dễ bảo trì.
  • Domain Event: Domain Event là một mẫu thiết kế sử dụng để phát hiện và xử lý các sự kiện quan trọng trong domain. Domain Event giúp tách biệt các phần của hệ thống và tăng tính linh hoạt bằng cách cho phép các phần khác nhau của hệ thống phản ứng với các sự kiện một cách độc lập.

Core Domain

Core Domain trong Domain-Driven Design là phần quan trọng nhất của hệ thống, nơi chứa đựng những giá trị cốt lõi và những logic nghiệp vụ quan trọng nhất. Core Domain cần được đầu tư nhiều nhất về tài nguyên, thời gian và sự chú ý để đảm bảo rằng nó được thiết kế và triển khai một cách tốt nhất.

Core Domain có một số đặc điểm quan trọng:

  • Giá trị cốt lõi: Core Domain chứa đựng những giá trị cốt lõi và những logic nghiệp vụ quan trọng nhất của hệ thống. Đây là phần tạo ra giá trị thực sự cho doanh nghiệp và cần được đầu tư nhiều nhất. Ví dụ, trong một hệ thống bán hàng trực tuyến, Core Domain có thể là phần quản lý quy trình đặt hàng và thanh toán, nơi chứa đựng những logic nghiệp vụ quan trọng nhất như xác thực thông tin khách hàng, xử lý thanh toán, và quản lý trạng thái đơn hàng.
  • Chất lượng cao: Core Domain cần được thiết kế và triển khai với chất lượng cao nhất để đảm bảo rằng nó đáp ứng được các yêu cầu nghiệp vụ và có thể dễ dàng mở rộng và bảo trì. Điều này đòi hỏi sự tham gia của những chuyên gia giàu kinh nghiệm và sự đầu tư nghiêm túc vào quá trình phát triển và kiểm thử.
  • Tập trung nguồn lực: Core Domain cần được tập trung nhiều nguồn lực nhất, bao gồm nhân lực, thời gian và tài nguyên, để đảm bảo rằng nó được phát triển một cách tốt nhất. Việc tập trung nguồn lực vào Core Domain giúp đảm bảo rằng các tính năng quan trọng nhất của hệ thống được triển khai một cách chính xác và hiệu quả.

Ví dụ, trong một hệ thống bán hàng trực tuyến, Core Domain có thể là phần quản lý quy trình đặt hàng và thanh toán. Đây là nơi chứa đựng những logic nghiệp vụ quan trọng nhất và tạo ra giá trị thực sự cho doanh nghiệp, như xác thực thông tin khách hàng, xử lý thanh toán, và quản lý trạng thái đơn hàng. Phần này cần được thiết kế và triển khai một cách tốt nhất để đảm bảo rằng nó đáp ứng được các yêu cầu nghiệp vụ và có thể dễ dàng mở rộng và bảo trì. Việc đầu tư vào Core Domain giúp hệ thống có khả năng phát triển bền vững và đáp ứng được các thay đổi trong tương lai.

Core Domain cũng cần phải được bảo vệ khỏi các thay đổi không cần thiết và không liên quan từ các phần khác của hệ thống. Điều này có thể đạt được bằng cách sử dụng các mô hình thiết kế như Anti-Corruption Layer để cách ly Core Domain khỏi các phần khác của hệ thống, đảm bảo rằng Core Domain không bị ảnh hưởng bởi các thay đổi bên ngoài.

Tài liệu tham khảo

Written by Nguyen Truong Long